--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hý họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hý họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hý họa
+ noun
cartoon; caricature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hý họa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hý họa"
:
ha ha
ha hả
hài hoà
hài hòa
hải hà
hào hoa
hầu hạ
hể hả
hối hả
hội họa
more...
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
hý họa
:
cartoon; caricature
+
whang
:
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang